Có 1 kết quả:
沁人心脾 qìn rén xīn pí ㄑㄧㄣˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄧˊ
qìn rén xīn pí ㄑㄧㄣˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to penetrate deeply into the heart (idiom)
(2) to gladden the heart
(3) to refresh the mind
(2) to gladden the heart
(3) to refresh the mind
Bình luận 0